Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Tanzania

Mã ISO: TZS

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.052929
2023 0.056659
2022 0.051602
2021 0.050413
2020 0.049772
2019 0.048561
2018 0.045706
2017 0.049112
2016 0.049362
2015 0.056365
2014 0.061722
2013 0.054165
2012 0.051438
2011 0.047794
2010 0.053386
2009 0.055236
2008 0.057599
2007 0.054435
2006 0.059550
2005 0.063148
2004 0.065471
2003 0.075000
2002 0.081562
2001 0.092982
2000 0.086351
1999 0.098799
1998 0.094356
   Shilling Tanzania Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex