Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: Tanzania

Mã ISO: TZS

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2023 0.046930
2022 0.044833
2021 0.041301
2020 0.045613
2019 0.044859
2018 0.044136
2017 0.052474
2016 0.051696
2015 0.059315
2014 0.052660
2013 0.052519
2012 0.051183
2011 0.052490
2010 0.050830
2009 0.052941
2008 0.045836
   Shilling Tanzania Đến Dinar Serbia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex