Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Tanzania

Mã ISO: TZS

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.520421
2023 0.626286
2022 0.633131
2021 0.630012
2020 0.522234
2019 0.517854
2018 0.532260
2017 0.532500
2016 0.500068
2015 0.662843
2014 0.724144
2013 0.726885
2012 0.735045
2011 0.788381
2010 0.860607
2009 0.862425
2008 1.050158
2007 1.013814
2006 1.242269
2005 1.319189
2004 1.345291
2003 0.000305
2002 0.000330
2001 0.000391
2000 0.000391
1999 0.000460
1998 1.854734
   Shilling Tanzania Đến Dinar Iraq Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex