Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 1759.674517
2023 1763.418992
2022 1647.350511
2021 1093.904417
2020 1694.308526
2019 1693.974735
2018 1616.171039
2017 1688.412118
2016 1709.923374
2015 1530.607933
2014 1746.263442
2013 1601.734227
2012 1505.163243
2011 1568.776805
2010 1662.455740
2009 1043.248256
2008 1998.911757
2007 2877.517744
2006 2884.294806
2005 2860.190146
2004 2947.667723
2003 2747.594055
2002 2616.780694
2001 2256.791389
2000 2631.397638
1999 2561.585366
1998 2512.393162
   Rupee Seychelles Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex