Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 280.612772
2023 277.509073
2022 256.523835
2021 172.381143
2020 266.433578
2019 271.989523
2018 258.800354
2017 270.226402
2016 263.339891
2015 205.040239
2014 206.956371
2013 206.260774
2012 172.515114
2011 187.326153
2010 174.365788
2009 118.182986
2008 213.013470
2007 320.445263
2006 329.447146
2005 310.472738
2004 359.540533
2003 333.015662
2002 300.605875
2001 280.089059
2000 288.403452
1999 253.683575
1998 221.794654
   Rupee Seychelles Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex