Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Metical.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 4.734614
2023 4.762872
2022 4.619382
2021 3.528019
2020 4.470872
2019 4.473719
2018 4.200639
2017 5.284567
2016 3.528603
2015 2.344878
2014 2.504073
2013 2.283159
2012 1.938967
2011 2.611600
2010 2.717937
2009 1.524395
2008 3.022443
2007 4.635284
2006 4352.058645
2005 3351.088217
2004 4342.653028
2003 4147.383142
2002 3859.865202
2001 2591.524426
2000 2522.169811
1999 2281.912004
1998 2242.138785
   Rupee Seychelles Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex