Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Lari.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.198559
2023 0.201406
2022 0.223915
2021 0.154920
2020 0.207952
2019 0.196393
2018 0.184766
2017 0.201552
2016 0.186234
2015 0.126480
2014 0.146087
2013 0.127511
2012 0.119858
2011 0.144676
2010 0.154253
2009 0.097789
2008 0.199042
2007 0.307297
2006 0.327863
2005 0.329692
2004 0.395212
2003 0.388056
2002 0.377162
2001 0.313604
2000 0.361528
1999 0.389703
1998 0.258776
   Rupee Seychelles Đến Lari Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex