Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Franc Rwanda lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Franc Rwanda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Franc Rwanda.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 93.476432
2023 79.816342
2022 73.432621
2021 46.726472
2020 69.289340
2019 64.940688
2018 60.755935
2017 61.939602
2016 57.191684
2015 49.452373
2014 56.243991
2013 47.911636
2012 43.131931
2011 47.890392
2010 51.414294
2009 33.719256
2008 68.173534
2007 98.536520
2006 100.843048
   Rupee Seychelles Đến Franc Rwanda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Franc Rwanda sống trên thị trường ngoại hối Forex