Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Seychelles Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Seychelles Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Seychelles Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Seychelles

Mã ISO: SCR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 341.601272
2023 334.184310
2022 286.857478
2021 185.403659
2020 269.751852
2019 255.815924
2018 232.175641
2017 244.933954
2016 245.259174
2015 191.354575
2014 187.894413
2013 171.773093
2012 159.205759
2011 167.900964
2010 183.365297
2009 113.985599
2008 222.314149
2007 368.048517
2006 386.281632
2005 335.108822
2004 1076.272738
2003 1051.975403
2002 1112.456414
2001 989.883094
2000 1227.502296
1999 988.005644
1998 978.202995
   Rupee Seychelles Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Seychelles Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex