Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint.

Tiểu bang: IMF

Mã ISO: XDR

Ngày Tỷ lệ
2024 464.807290
2023 499.970624
2022 457.099650
2021 427.739274
2020 408.349194
2019 390.714471
2018 368.528993
2017 393.346337
2016 399.121574
2015 384.549987
2014 338.380412
2013 338.801125
2012 362.838548
2011 317.866614
2010 297.084245
2009 303.996602
2008 276.477655
2007 296.431684
2006 302.521751
2005 278.456268
2004 305.613159
2003 309.121200
2002 351.903081
2001 374.948679
2000 360.160790
1999 303.838395
1998 274.427043
1997 228.299593
1993 67.224411
1992 22.054131
   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex