Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pula.

Tiểu bang: IMF

Mã ISO: XDR

Ngày Tỷ lệ
2024 18.107849
2023 16.239278
2022 16.349617
2021 15.544204
2020 14.593004
2019 14.954294
2018 13.936934
2017 14.311875
2016 15.894098
2015 13.265947
2014 13.645351
2013 12.210033
2012 11.483015
2011 10.278586
2010 10.557048
2009 11.768621
2008 9.715323
2007 9.227402
2006 7.856471
2005 6.784923
2004 6.955916
2003 7.349601
2002 8.451556
2001 7.182967
2000 6.335652
1999 5.814573
1998 5.138541
   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex