Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Rufiyaa.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.115484
2023 0.116591
2022 0.129418
2021 0.131080
2020 0.135097
2019 0.138426
2018 0.150939
2017 0.141138
2016 0.142067
2015 0.153244
2014 0.154893
2013 0.177907
2012 0.172495
2011 0.179709
2010 0.178782
2009 0.172959
2008 0.192331
2007 0.182387
2006 0.183911
   Rupee Nepal Đến Rufiyaa Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex