Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.033549
2023 0.036778
2022 0.037034
2021 0.033764
2020 0.037426
2019 0.036345
2018 0.038206
2017 0.038896
2016 0.038709
2015 0.039626
2014 0.033467
2013 0.037897
2012 0.040754
2011 0.044724
2010 0.040602
2009 0.040693
2008 0.037996
2007 0.037446
2006 0.043122
2005 419.100033
2004 433.598923
2003 438.530724
2002 417.436255
2001 350.553713
2000 280.816451
1999 179.287615
1998 132.354507
   Rupee Nepal Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex