Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.129890
2023 0.152029
2022 0.150169
2021 0.146540
2020 0.150782
2019 0.151481
2018 0.167814
2017 0.183755
2016 0.188479
2015 0.172337
2014 0.133596
2013 0.139834
2012 0.143615
2011 0.171166
2010 0.174851
2009 0.132298
2008 0.169379
2007 0.184166
2006 0.178226
2005 0.179180
2004 0.172500
2003 0.183026
2002 0.173305
2001 0.167780
2000 0.178498
1999 0.135393
1998 0.077889
   Rupee Nepal Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex