Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Koruna Séc.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.165953
2023 0.180281
2022 0.186379
2021 0.181881
2020 0.198774
2019 0.200653
2018 0.209716
2017 0.233194
2016 0.231067
2015 0.246150
2014 0.203565
2013 0.220445
2012 0.240135
2011 0.257129
2010 0.256316
2009 0.264797
2008 0.263236
2007 0.310367
2006 0.338546
2005 0.324515
2004 0.345380
2003 0.394643
2002 0.482871
2001 0.510185
2000 0.551412
1999 0.493436
1998 0.571531
   Rupee Nepal Đến Koruna Séc Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex