Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 1.179136
2023 0.934697
2022 0.950889
2021 0.934071
2020 0.889640
2019 0.912386
2018 1.011068
2017 0.952551
2016 0.949922
2015 0.916497
2014 0.867735
2013 1.002909
2012 1.053297
2011 1.137102
2010 1.058339
2009 1.069497
2008 1.031332
2007 0.996508
2006 1.024020
2005 1.104582
2004 1.050001
2003 1.015685
2002 1.024626
2001 1.058188
2000 1.054850
1999 0.916488
1998 0.980379
   Rupee Nepal Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex