Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Lempira.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.185379
2023 0.186939
2022 0.205052
2021 0.205993
2020 0.215565
2019 0.218426
2018 0.231439
2017 0.214457
2016 0.208259
2015 0.211228
2014 0.201632
2013 0.229506
2012 0.233245
2011 0.265634
2010 0.264303
2009 0.255502
2008 0.284141
2007 0.269466
2006 0.271515
   Rupee Nepal Đến Lempira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex