Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Cedi.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 0.089895
2023 0.063175
2022 0.051683
2021 0.050211
2020 0.049306
2019 0.043482
2018 0.044409
2017 0.039420
2016 0.036150
2015 0.032654
2014 0.023992
2013 0.021934
2012 0.020730
2011 0.021170
2010 0.019921
2009 0.017593
2008 0.014605
2007 131.689581
2006 129.741343
2005 130.261903
2004 121.232904
2003 111.843152
2002 100.586453
2001 94.905567
2000 50.024085
1999 35.073477
1998 37.510846
   Rupee Nepal Đến Cedi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex