Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Nepal Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Pound Syria.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Ngày Tỷ lệ
2024 18.841379
2023 19.015829
2022 21.114523
2021 4.369299
2020 4.504156
2019 4.614448
2018 5.047468
2017 1.965362
2016 2.041771
2015 1.832474
2014 1.425107
2013 0.818162
2012 0.667691
2011 0.656565
2010 0.637587
2009 0.625345
2008 0.772258
2007 0.747245
2006 0.745374
2005 0.751686
2004 0.707535
2003 0.675163
2002 0.690555
2001 0.619264
2000 0.669244
1999 0.674506
1998 0.655222
   Rupee Nepal Đến Pound Syria Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Nepal Đến Pound Syria sống trên thị trường ngoại hối Forex