Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 37.562258
2023 36.977673
2022 30.882560
2021 27.530295
2020 29.037798
2019 29.286169
2018 30.040883
2017 30.666304
2016 31.781314
2015 32.532410
2014 27.969123
2013 23.627203
2012 20.425267
2011 21.962830
2010 24.282104
2009 24.359032
2008 28.645340
2007 32.181943
2006 30.254201
   Riyal Saudi Đến Yên Nhật Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex