Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Dollar Guyana.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 55.913690
2023 55.664936
2022 55.714251
2021 55.762889
2020 56.055803
2019 55.844206
2018 55.125187
2017 55.317059
2016 54.951923
2015 55.040261
2014 54.856722
2013 54.019964
2012 54.144303
2011 54.682467
2010 54.686336
2009 54.176353
2008 54.059755
2007 50.563331
2006 50.553181
   Riyal Saudi Đến Dollar Guyana Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Dollar Guyana sống trên thị trường ngoại hối Forex