Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 1009.443515
2023 989.740434
2022 944.474478
2021 974.454936
2020 976.792839
2019 989.431722
2018 969.304198
2017 964.296560
2016 919.186201
2015 762.112348
2014 666.267295
2013 715.058934
2012 640.721198
2011 620.765432
2010 516.626611
2009 525.950867
2008 453.996086
2007 476.571892
2006 479.135223
   Riyal Saudi Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex