Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Riel.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 1090.933587
2023 1095.698933
2022 1084.126339
2021 1081.809230
2020 1091.833884
2019 1074.308564
2018 1082.445615
2017 1081.726494
2016 1078.748016
2015 1084.490968
2014 1066.127632
2013 1063.795860
2012 1088.625839
2011 1078.843348
2010 1108.400929
2009 1098.111668
2008 1053.391139
2007 1075.064384
2006 1069.475454
   Riyal Saudi Đến Riel Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex