Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 11.754101
2023 11.692599
2022 11.612987
2021 10.583494
2020 9.727113
2019 9.143659
2018 8.893007
2017 9.564181
2016 9.614800
2015 8.583604
2014 8.076096
2013 8.167422
2012 7.824670
2011 8.018038
2010 7.920984
2009 8.654686
2008 7.588779
2007 8.866101
2006 8.103502
   Riyal Saudi Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex