Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 41.910317
2023 32.856336
2022 30.139778
2021 29.255543
2020 27.121070
2019 27.163982
2018 27.507142
2017 27.660577
2016 27.280278
2015 24.328029
2014 23.000203
2013 23.185444
2012 22.938642
2011 21.597253
2010 20.208573
2009 21.098906
2008 18.298622
2007 18.650532
2006 19.004782
   Riyal Saudi Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex