Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Tenge.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 120.320135
2023 128.590251
2022 117.883116
2021 112.485382
2020 102.336122
2019 102.174135
2018 88.722289
2017 88.260125
2016 96.481091
2015 50.476569
2014 41.584369
2013 40.131594
2012 39.310990
2011 39.299871
2010 39.445690
2009 32.964429
2008 32.024425
2007 33.562295
2006 34.787756
   Riyal Saudi Đến Tenge Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex