Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 118.649074
2023 122.439595
2022 115.837652
2021 107.435668
2020 116.983937
2019 114.861973
2018 109.503280
2017 123.331924
2016 120.439695
2015 112.285512
2014 96.359983
2013 98.695586
2012 101.574731
2011 97.974411
2010 92.205106
2009 99.362725
2008 89.057833
2007 101.054926
2006 109.022061
   Riyal Saudi Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex