Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riyal Saudi Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Birr Ethiopia.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Ngày Tỷ lệ
2024 15.024594
2023 14.273218
2022 13.092091
2021 10.544132
2020 8.552577
2019 7.536309
2018 7.296047
2017 6.017582
2016 5.666196
2015 5.389971
2014 5.111090
2013 4.878776
2012 4.615877
2011 3.394262
2010 2.873659
2009 2.607410
2008 2.417193
2007 2.341921
2006 2.298962
   Riyal Saudi Đến Birr Ethiopia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Riyal Saudi Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex