Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 9830.622559
2023 9663.146583
2022 9209.764447
2021 9494.779727
2020 9517.691826
2019 9639.883408
2018 9446.025978
2017 9393.181966
2016 8957.511419
2015 7433.710759
2014 6490.121244
2013 6965.313073
2012 6244.201882
2011 6054.434726
2010 5037.890765
2009 5125.775154
2008 4427.960378
2007 4648.737232
2006 4723.890154
2005 4451.707007
2004 4974.035663
2003 4859.052748
2002 4512.763018
2001 4688.295165
2000 4003.775620
1999 3571.859903
1998 2974.421368
   Rial Omani Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex