Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Rial Omani Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Som.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 230.107772
2023 233.347812
2022 221.788542
2021 214.963780
2020 181.744299
2019 180.733240
2018 179.371893
2017 180.069675
2016 198.503094
2015 159.919535
2014 130.475820
2013 123.242114
2012 120.381838
2011 123.071866
2010 115.272614
2009 97.274422
2008 93.732402
2007 100.261182
2006 104.858591
2005 109.366791
2004 111.013824
2003 119.905379
2002 126.838578
2001 126.779164
2000 124.786747
1999 83.948724
1998 45.992699
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.