Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Peso Cuba.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 66.839714
2023 66.884680
2022 66.883812
2021 66.887286
2020 66.883117
2019 66.878600
2018 66.262681
2017 64.226580
2016 2.597410
2015 2.597674
2014 58.918249
2013 58.922784
2012 59.121655
2009 2.419009
2008 2.596198
2007 2.596317
2006 2.597336
2005 2.597269
2004 54.545602
2003 54.541291
2002 54.542667
2001 54.552184
2000 54.600956
1999 59.747475
1998 59.748778
   Rial Omani Đến Peso Cuba Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Peso Cuba sống trên thị trường ngoại hối Forex