Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 114.469140
2023 114.158510
2022 113.240618
2021 103.122208
2020 94.779221
2019 89.085285
2018 86.663791
2017 93.164378
2016 93.696665
2015 83.725228
2014 78.669389
2013 79.557994
2012 76.255975
2011 78.201336
2010 77.241572
2009 84.346236
2008 74.015646
2007 86.484693
2006 79.894049
2005 75.061073
2004 67.272876
2003 73.760464
2002 79.216357
2001 72.113503
2000 66.223570
1999 64.447592
1998 59.306078
   Rial Omani Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex