Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Cedi.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 31.116672
2023 21.681699
2022 15.974192
2021 15.323173
2020 14.646184
2019 12.612761
2018 11.773969
2017 11.150485
2016 10.117004
2015 8.454584
2014 6.194627
2013 4.939414
2012 4.399640
2011 3.921663
2010 3.709325
2009 3.382405
2008 2.527403
2007 24041.875764
2006 23739.672242
2005 23661.128447
2004 22987.025492
2003 22221.666559
2002 20050.921570
2001 18315.109344
2000 8939.065511
1999 6078.511972
1998 5948.730524
   Rial Omani Đến Cedi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex