Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Forint.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 894.855657
2023 1023.158624
2022 854.006200
2021 772.174800
2020 768.964337
2019 726.891306
2018 674.333692
2017 755.656285
2016 751.652707
2015 721.627923
2014 576.027823
2013 571.885644
2012 610.764157
2011 535.537457
2010 493.207524
2009 528.963439
2008 453.242971
2007 516.408724
2006 539.445099
2005 474.590611
2004 525.167511
2003 589.196716
2002 734.675761
2001 748.029820
2000 693.920323
1999 617.554838
1998 535.663188
   Rial Omani Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex