Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rial Omani Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Đến Libyan Dinar.

Tiểu bang: Oman

Mã ISO: OMR

Đồng tiền: baiza

Ngày Tỷ lệ
2024 12.387476
2023 12.532761
2022 11.948176
2021 3.492129
2020 3.652478
2019 3.615769
2018 3.531201
2017 3.715774
2016 3.589412
2015 3.186988
2014 3.240836
2013 3.262922
2012 3.218870
2011 3.248443
2010 3.218383
2009 3.320299
2008 3.165211
2007 3.328538
2006 3.443022
2005 3.375928
2004 3.365464
2003 3.193260
2002 3.399819
2001 1.400874
2000 1.203470
1999 1.168972
1998 0.996234
   Rial Omani Đến Libyan Dinar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rial Omani Đến Libyan Dinar sống trên thị trường ngoại hối Forex