Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rand Nam Phi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Rand Nam Phi Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Nam Phi

Mã ISO: ZAR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 2.384825
2023 2.468125
2022 2.710254
2021 2.709690
2020 2.591905
2019 2.386019
2018 2.711771
2017 2.650961
2016 2.216375
2015 2.708545
2014 2.783074
2013 3.498976
2012 3.684778
2011 4.373830
2010 3.956171
2009 3.496249
2008 3.972308
2007 4.556155
2006 4.959452
2005 5.012109
2004 3.966158
2003 3.283244
2002 2.537023
2001 3.639795
2000 3.922971
1999 3.844889
1998 4.611479
   Rand Nam Phi Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rand Nam Phi Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex