Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Philippines Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Philippines Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Philippines Đến Birr Ethiopia.

Tiểu bang: Philippines

Mã ISO: PHP

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 1.017537
2023 0.963542
2022 0.963725
2021 0.823616
2020 0.630602
2019 0.539275
2018 0.547634
2017 0.453591
2016 0.447064
2015 0.453699
2014 0.425980
2013 0.449457
2012 0.397978
2011 0.287825
2010 0.233768
2009 0.207376
2008 0.222482
2007 0.179638
2006 0.166889
2005 0.156080
2004 0.152447
2003 0.154246
2002 0.163592
2001 0.166173
2000 0.198315
1999 0.180417
1998 0.167169
   Peso Philippines Đến Birr Ethiopia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Philippines Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex