Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Uruguayo Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Uruguay

Mã ISO: UYU

Đồng tiền: centesimo

Ngày Tỷ lệ
2024 3.604757
2023 3.477027
2022 2.593221
2021 2.437825
2020 2.918838
2019 3.389857
2018 3.915452
2017 4.022561
2016 3.885454
2015 4.989889
2014 4.910280
2013 4.598036
2012 3.924729
2011 4.152518
2010 4.661982
2009 3.928946
2008 4.006237
2007 4.478301
2006 4.725990
2005 4.111735
2004 3.504951
2003 4.250745
2002 9.342844
2001 9.311268
2000 9.111066
1999 10.739456
1998 12.972787
   Peso Uruguayo Đến Yên Nhật Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex