Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Uruguayo Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Uruguay

Mã ISO: UYU

Đồng tiền: centesimo

Ngày Tỷ lệ
2024 3.410996
2023 3.305344
2022 2.661562
2021 2.773449
2020 3.064352
2019 3.446147
2018 3.545963
2017 3.809027
2016 3.511001
2015 4.071463
2014 4.653417
2013 4.498979
2012 4.184645
2011 3.591056
2010 3.666024
2009 3.181972
2008 2.481434
2007 2.604422
2006 2.899091
2005 2.780758
2004 2.437396
2003 2.737033
2002 5.367116
2001 5.917780
2000 5.881078
1999 6.144155
1998 6.050387
   Peso Uruguayo Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex