Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Uruguayo Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Uruguay

Mã ISO: UYU

Đồng tiền: centesimo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.114435
2023 0.121565
2022 0.098568
2021 0.093642
2020 0.114685
2019 0.125250
2018 0.135479
2017 0.148156
2016 0.135909
2015 0.161335
2014 0.155737
2013 0.170499
2012 0.170540
2011 0.160607
2010 0.148849
2009 0.129485
2008 0.094283
2007 0.097524
2006 0.125014
2005 1165.415653
2004 1056.852381
2003 1200.273023
2002 2240.429000
2001 2074.499585
2000 1651.503587
1999 1101.570840
1998 800.796017
   Peso Uruguayo Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex