Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Uruguayo Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Uruguay

Mã ISO: UYU

Đồng tiền: centesimo

Ngày Tỷ lệ
2024 3.478993
2023 3.541037
2022 2.903040
2021 3.017170
2020 3.245163
2019 3.584876
2018 3.590358
2017 3.996898
2016 4.233763
2015 5.355717
2014 5.418641
2013 6.666739
2012 6.337281
2011 5.880430
2010 6.454409
2009 5.406343
2008 2.379267
2007 2.611163
2006 2.523631
2005 0.000085
2004 2.295630
2003 2.855579
2002 7.223365
2001 6.767075
2000 6.279581
1999 6.582721
1998 7.297102
   Peso Uruguayo Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex