Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso México Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Tugrik.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 203.249099
2023 174.878491
2022 139.563373
2021 143.478326
2020 142.639263
2019 124.881080
2018 123.137186
2017 116.428946
2016 110.596943
2015 130.522610
2014 128.115832
2013 109.112477
2012 104.452550
2011 102.779595
2010 113.116673
2009 96.687907
2008 107.282617
2007 106.165257
2006 111.421505
   Peso México Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso México Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex