Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso México Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Rupiah.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 903.752937
2023 797.586478
2022 694.823221
2021 710.128356
2020 737.349797
2019 736.436103
2018 689.328452
2017 626.464790
2016 767.740449
2015 855.051777
2014 916.916111
2013 760.898610
2012 678.231874
2011 746.303328
2010 724.527988
2009 804.574897
2008 867.832873
2007 828.042494
2006 859.878944
   Peso México Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso México Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex