Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso México Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 2480.522698
2023 2148.147768
2022 2062.466764
2021 2117.723391
2020 2223.930026
2019 2142.890624
2018 1811.132223
2017 1487.146708
2016 1660.900213
2015 1852.708709
2014 1873.342271
2013 966.665075
2012 843.594783
2011 856.067756
2010 771.113957
2009 708.041379
2008 851.062808
2007 842.332471
2006 834.242396
   Peso México Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso México Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex