Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso México Đến Franc Rwanda lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Franc Rwanda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Franc Rwanda.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 74.323798
2023 54.922774
2022 49.518717
2021 49.834183
2020 50.333518
2019 45.101697
2018 43.371084
2017 38.856788
2016 41.464183
2015 46.900986
2014 51.391722
2013 49.082076
2012 44.998487
2011 49.103021
2010 44.492944
2009 40.363631
2008 49.974234
2007 50.157228
2006 50.969555
   Peso México Đến Franc Rwanda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso México Đến Franc Rwanda sống trên thị trường ngoại hối Forex