Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso México Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 26.225002
2023 23.623183
2022 21.216200
2021 20.269398
2020 23.179474
2019 21.928989
2018 20.871010
2017 21.681591
2016 25.016297
2015 28.650925
2014 27.349165
2013 29.164495
2012 28.532693
2011 30.314009
2010 26.930645
2009 26.726711
2008 30.630736
2007 34.587504
2006 37.888457
   Peso México Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso México Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex