Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Cuba Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Cuba Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Cuba

Mã ISO: CUP

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 147.077567
2023 144.474737
2022 137.697960
2021 141.951935
2020 142.303354
2019 144.140029
2018 142.554238
2017 146.250694
2016 3448.632200
2015 2861.679565
2014 110.154687
2013 118.210861
2012 105.616154
2009 2118.956821
2008 1705.555756
2007 1790.512412
2006 1818.744503
2005 1713.995386
2004 91.190407
2003 89.089434
2002 82.738217
2001 85.941476
2000 73.327940
1999 59.782609
1998 49.782129
   Peso Cuba Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Cuba Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex