Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Cuba Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Cuba Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Cuba

Mã ISO: CUP

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 1635.145631
2023 1625.242718
2022 1641.747573
2021 1635.145631
2020 1635.145631
2019 1635.145631
2018 1397.506556
2017 1282.996538
2016 30000.848475
2015 27264.291335
2014 1091.250032
2013 540.797704
2012 495.037465
2009 10605.070123
2008 9295.871757
2007 9246.358245
2006 9111.991757
2005 8847.992036
2004 398.284436
2003 379.522885
2002 83.333238
2001 82.629969
2000 83.353771
1999 76.095311
1998 76.085452
   Peso Cuba Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Cuba Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex