Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Cuba Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Cuba Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba Đến Pula.

Tiểu bang: Cuba

Mã ISO: CUP

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.521570
2023 0.496865
2022 0.456706
2021 0.419528
2020 0.410868
2019 0.415996
2018 0.384859
2017 0.428086
2016 11.524110
2015 9.583279
2014 0.394251
2013 0.349782
2012 0.326941
2009 8.465352
2008 6.134660
2007 6.191427
2006 5.393741
2005 4.452359
2004 0.219139
2003 0.256844
2002 0.323499
2001 0.262687
2000 0.223565
1999 0.197802
1998 0.167871
   Peso Cuba Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Cuba Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex