Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Peso Argentina Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Argentina Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Argentina Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Argentina

Mã ISO: ARS

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.173837
2023 0.784658
2022 1.129015
2021 1.228193
2020 1.809547
2019 2.920636
2018 5.881843
2017 7.240478
2016 8.766218
2015 14.213072
2014 14.979891
2013 17.907761
2012 17.728199
2011 20.686102
2010 23.917854
2009 26.342350
2008 34.158050
2007 39.101218
2006 37.560644
2005 35.317660
2004 36.011389
2003 36.002523
2002 76.126896
2001 116.926457
2000 106.476023
1999 116.612975
1998 130.918216
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.